| 1 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 04/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Giáo dục thể chất 1. |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật liệu học | 3.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 29/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ lý thuyết | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 05/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hình họa | 6.5 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 06/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tin học văn phòng | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 14/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Toán cao cấp 2A | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vật lý | 4 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 05/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Giáo dục thể chất 2. |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Sức bền vật liệu | 3 |  | 4.6 |  | D |  | 4.6 (D) | 31/05/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Cầu mây |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Dung sai và kỹ thuật đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Nguyên lý cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |