Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Cường
Mã sinh viên: 1141010438
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
3 Toán cao cấp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2017
4 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
5 Hình họa 8.5 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
6 Sức bền vật liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 31/05/2017
7 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2017
8 Giáo dục thể chất 2. 7 B 7 (B)
9 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2017
10 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
11 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
12 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2017
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2017
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Thuỷ lực đại cương I (I)
18 CAD I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 23/08/2017
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo