Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Vui
Mã sinh viên: 1141020152
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 19/01/2017 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1. 8.5 A 8.5 (A)
3 Toán cao cấp 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2017
4 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 07/01/2017
5 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2017
6 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2017
7 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017 ĐPK
8 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2017
9 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2017
10 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
11 Vật lý 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
12 Toán cao cấp 2A 7.5 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2017 ĐPK
13 Chi tiết máy I (I)
14 Bóng chuyền 1 (I)
15 Hóa học đại cương I (I)
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Thuỷ lực đại cương I (I)
21 Kỹ năng giao tiếp I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 CAD 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/09/2017
24 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2017
25 Tiếng Anh 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo