1
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Vật lý
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
04/01/2017
|
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật
|
2.5
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
17/01/2017
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/01/2017
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Mạch điện 1
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
10
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
12
|
Toán cao cấp 2A
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
13
|
Tin học văn phòng
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/06/2017
|
|
|
14
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Cầu mây
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Mạch điện 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Vật liệu điện, điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|