Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quang Ngọc
Mã sinh viên: 1141040191
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
2 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.1 F 3.1 (F) 17/01/2017
3 Vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
4 Giáo dục thể chất 1. 0 F (I)
5 Toán cao cấp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017 ĐPK
6 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
8 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
9 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
10 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Giáo dục thể chất 2. 3 F 3 (F)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Mạch điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
17 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
18 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
19 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 3.9 F 3.9 (F) 28/08/2017
21 Cầu mây (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Hóa học đại cương I (I)
24 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
25 Vật liệu điện, điện tử I (I)
26 Mạch điện 2 I (I)
27 Kỹ thuật điện tử I (I)
28 Khí cụ điện I (I)
29 Mạch điện 1 5 5 D 5 (D) 28/08/2017
30 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
31 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo