1
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
4
|
Vật lý
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
10/01/2017
|
|
|
5
|
Hóa học đại cương
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
13/02/2017
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Mạch điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Lý thuyết mạch
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
An toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|