| 1 | Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vật lý | 6 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 10/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học đại cương | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 13/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục thể chất 1. |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 1 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 10/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kỹ thuật điện | 0 |  | 1.4 |  | F |  | 1.4 (F) | 13/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 2. |  |  | 5 |  | D |  | 5 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vẽ kỹ thuật | 3.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 03/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tin học văn phòng | 4.5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 03/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán cao cấp 2A | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 03/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Linh kiện điện tử | 5 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 15/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đo lường điện và thiết bị đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | An toàn điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Pencak Silat 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Mạch điện tử 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thực hành điện cơ bản |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Lý thuyết mạch |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Pháp luật đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |