1
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Thiết bị may công nghiệp
|
7.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/02/2017
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật
|
0.5
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
21/02/2017
|
|
|
5
|
Vật lý
|
6.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
20/02/2017
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
9.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
16/02/2017
|
|
|
7
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Mỹ thuật trang phục
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Vật liệu may
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Công nghệ may 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Thiết kế trang phục 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|