Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lành
Mã sinh viên: 1141110018
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
2 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
3 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 13/02/2017
4 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
5 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
6 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
7 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
8 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
9 Vật liệu may 8.5 8 B 8 (B) 20/07/2017
10 Thiết kế trang phục 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
11 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
12 Thiết kế thời trang 1 8 B 8 (B)
13 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
14 Nhân trắc học - Ergonomics 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017
15 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2017
16 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
17 Công nghệ may 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
18 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2017
19 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
20 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
21 Hình họa thời trang (I)
22 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 (I)
24 Bóng chuyền 1 (I)
25 Thiết kế thời trang 2 (I)
26 Trang phục các dân tộc Việt Nam I (I)
27 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang (I)
28 Dự báo xu hướng thời trang I (I)
29 Thực hành công nghệ may 2 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo