Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Nga
Mã sinh viên: 1141110038
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
2 Giáo dục thể chất 1. 9 A 9 (A)
3 Thiết bị may công nghiệp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
4 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
5 Hình hoạ 1 8.5 A 8.5 (A)
6 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
7 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
8 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
9 Vật liệu may 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2017
10 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
11 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
12 Thiết kế thời trang 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Giáo dục thể chất 2. 7 B 7 (B)
14 Nhân trắc học - Ergonomics 4 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
15 Cơ sở thẩm mỹ 8 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2017
16 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
17 Công nghệ may 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
18 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2017
19 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
20 Hình họa thời trang (I)
21 Thực hành thiết kế trang phục 1 (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)
23 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
24 Thiết kế thời trang 2 (I)
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam I (I)
26 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang (I)
27 Dự báo xu hướng thời trang I (I)
28 Thực hành công nghệ may 2 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo