Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1141110050
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
2 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
3 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
4 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
5 Hình hoạ 1 6 C 6 (C)
6 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
7 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
8 Hình hoạ 2 6 C 6 (C)
9 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 20/07/2017
10 Thiết kế trang phục 1 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
11 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
12 Thiết kế thời trang 1 7.8 B 7.8 (B)
13 Giáo dục thể chất 2. 7 B 7 (B)
14 Nhân trắc học - Ergonomics 5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
15 Cơ sở thẩm mỹ 6 6 C 6 (C) 31/08/2017
16 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
17 Công nghệ may 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
18 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2017
19 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
20 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
21 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
22 Hình họa thời trang (I)
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 (I)
24 Bóng chuyền 1 (I)
25 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
26 Thiết kế thời trang 2 (I)
27 Trang phục các dân tộc Việt Nam I (I)
28 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang (I)
29 Dự báo xu hướng thời trang I (I)
30 Thực hành công nghệ may 2 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo