Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đình Thắng
Mã sinh viên: 1146030010
Lớp: TCĐH CNKT Ô tô 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 4 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2017
2 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
3 Bóng chuyền 1 8.5 A 8.5 (A)
4 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2017
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8 B 8 (B) 18/02/2017
6 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 14/04/2017
7 Vật lý 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
8 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
9 Bóng chuyền 2 8.5 A 8.5 (A)
10 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2017
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
13 Hóa học đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
14 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
16 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
18 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
22 Phương pháp tính 6.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017
23 Nhiệt kỹ thuật 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017
24 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo