1
|
CAD
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
09/03/2017
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
1
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
15/02/2017
|
|
|
5
|
CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|