Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Điệp
Mã sinh viên: 1174010109
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2017
2 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2017
3 Phương pháp tính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2017
4 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2017
5 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2017
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2017
7 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2017
8 CAD/CAE 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2017
9 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2017
10 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2017
11 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/11/2017
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2017
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2017
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2017
17 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
19 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo