| 1 | Lý thuyết điều khiển | 6.5 |  | 6.9 |  | C |  | 6.9 (C) | 21/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 2A | 1.5 |  | 3.5 |  | F |  | 3.5 (F) | 13/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tiếng Anh 3 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 27/02/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kinh tế học đại cương | 6.5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 15/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | CAD/CAM | 7 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 09/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thực hành cắt gọt 2 |  |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đồ gá | 4 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 11/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thiết kế dụng cụ cắt | 9 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 14/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 3 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 19/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công nghệ chế tạo máy 2 | 5.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 11/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tự động hoá quá trình sản xuất | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Nguyên lý cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Toán cao cấp 2A | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh 3 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 09/09/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thuỷ lực đại cương | 3.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 19/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Công nghệ xử lý vật liệu | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 28/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |