1
|
CAD
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
09/03/2017
|
|
|
2
|
Lý thuyết điều khiển
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
21/02/2017
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
20/02/2017
|
|
|
4
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
1.79999995231628
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
04/07/2017
|
|
ĐPK
|
5
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
11/08/2017
|
|
|
6
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
14/07/2017
|
|
|
7
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/11/2017
|
|
|
8
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
15/09/2017
|
|
|
10
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
19/08/2017
|
|
|
11
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
30/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|