Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quyết
Mã sinh viên: 1174020018
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2017
2 CAD 4 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2017
3 Thuỷ lực đại cương 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
6 Dao động kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2017
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
8 Cơ điện tử 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
9 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
10 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2017
11 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
12 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2018
14 Cơ điện tử 1 I (I)
15 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
17 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
19 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Cơ điện tử 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017
22 Máy tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo