1
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
27/02/2017
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
15/02/2017
|
|
|
4
|
CAD/CAM
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/08/2017
|
|
|
5
|
Dao động kỹ thuật
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/06/2017
|
|
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Cơ điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Máy tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thực hành Cơ điện tử
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
11
|
Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Phương pháp tính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
30/08/2017
|
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cơ khí đại cương
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
25/08/2017
|
|
|
17
|
Cơ điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Cơ điện tử 2
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
21/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|