Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Mến
Mã sinh viên: 1174020034
Lớp: CĐĐH Cơ điện tử 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2017
2 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2017
3 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
4 Kinh tế học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2017
5 Dao động kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017 ĐPK
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
7 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
8 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
9 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
10 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
11 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2017
12 Cơ điện tử 1 I (I)
13 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
14 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
16 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2017
17 Cơ điện tử 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2017
18 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 09/09/2017
19 Máy tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
20 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo