1
|
CAD
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
09/03/2017
|
|
|
2
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/02/2017
|
|
|
3
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/02/2017
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
9
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/02/2017
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
27/02/2017
|
|
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
3.5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
19/06/2017
|
|
|
7
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
1
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/07/2017
|
|
|
8
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
9
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/07/2017
|
|
|
10
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Chuyên đề về nhiên liệu thay thế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/12/2017
|
|
|
15
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|