Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tuyền
Mã sinh viên: 1174030011
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2017
2 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
4 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
5 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
6 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
8 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
9 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2017
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/11/2017
11 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 09/07/2017
13 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
14 Lý thuyết ô tô I (I)
15 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo