Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Huỳnh
Mã sinh viên: 1174030020
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2017
2 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 13/03/2017
3 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2017
4 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2017
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
6 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
7 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
8 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2017
11 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
12 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
14 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2017
15 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
16 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế I (I)
17 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
18 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2017
19 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
20 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
21 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo