Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Lâm
Mã sinh viên: 1174030021
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/03/2017
2 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2017
3 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
5 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 13/02/2017
6 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2017
7 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
8 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
9 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2017
11 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 19/06/2017
13 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
14 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
16 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
17 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế I (I)
18 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
19 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hệ thống điện thân xe 8 7.8 B 7.8 (B) 18/08/2017
21 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo