1
|
CAD
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
09/03/2017
|
|
|
2
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/02/2017
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/02/2017
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
5
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/07/2017
|
|
|
6
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
7
|
Thí nghiệm gầm ô tô
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/12/2017
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/08/2017
|
|
|
11
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
12
|
Lý thuyết ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
19/08/2017
|
|
|
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Hệ thống điện thân xe
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
18/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|