1
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/02/2017
|
|
|
2
|
Thuỷ lực đại cương
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/02/2017
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 2A
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/02/2017
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/02/2017
|
|
|
5
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
2
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
7
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/09/2017
|
|
|
8
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
9
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hệ thống nhiên liệu động cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|