1
|
CAD
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
03/03/2017
|
|
|
2
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/02/2017
|
|
|
3
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/02/2017
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vật liệu học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Lý thuyết ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Hệ thống nhiên liệu động cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|