1
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
18/02/2017
|
|
|
2
|
CAD
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
03/03/2017
|
|
|
3
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/02/2017
|
|
|
4
|
Thuỷ lực đại cương
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
20/02/2017
|
|
|
5
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
16/02/2017
|
|
|
6
|
Tiếng Anh 3
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
0.5
|
|
2.6
|
|
F
|
|
2.6 (F)
|
19/06/2017
|
|
|
8
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
9
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
17/07/2017
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
08/09/2017
|
|
|
12
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Chuyên đề về nhiên liệu thay thế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
15
|
Hệ thống nhiên liệu động cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kết cấu động cơ
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
01/09/2017
|
|
|
17
|
Kết cấu ô tô
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
18/09/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|