Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quân
Mã sinh viên: 1174030047
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2017
2 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6 C 6 (C) 16/02/2017
3 Phương pháp tính I (I)
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Kinh tế học đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
6 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
7 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
8 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
10 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
11 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế I (I)
12 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
13 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
15 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
16 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 05/12/2017
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 02/03/2017
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
19 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
20 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2017
21 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2017
22 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo