Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Hải
Mã sinh viên: 1174030064
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2017
2 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2017
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
4 Phương pháp tính 6.5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2017
5 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2017
6 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 19/06/2017
8 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2.5 4 D 4 (D) 05/07/2017
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2017
11 Thiết kế xưởng ô tô 5 6 C 6 (C) 17/07/2017
12 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/11/2017
14 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
15 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2017
16 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 26/08/2017
17 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo