Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Anh Nam
Mã sinh viên: 1174030065
Lớp: CĐĐH CNKT ÔTÔ 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 3 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2017
2 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017
3 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2017
4 Kinh tế học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
5 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 04/07/2017
6 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
7 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
8 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế I (I)
10 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
11 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
12 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
14 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
15 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
16 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
17 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2017
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
20 Kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2017
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.7 F 1.7 (F) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo