1
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/07/2017
|
|
|
3
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
5
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
01/11/2017
|
|
|
7
|
Thí nghiệm điện ô tô
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
16/12/2017
|
|
|
8
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
13/06/2017
|
|
|
9
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Lý thuyết ô tô
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|