Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thành Quân
Mã sinh viên: 1174050063
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
2 An toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2017
3 Kỹ thuật điện 6 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
4 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
5 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
6 Phương pháp tính 3.5 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2017
7 Kinh tế học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2017
8 CAD trong điện tử 6.5 C 6.5 (C)
9 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
10 Tín hiệu và hệ thống thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
11 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
12 Vi mạch số lập trình ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điều khiển động cơ điện 4 4.3 D 4.3 (D) 11/12/2017
14 Nguyên lý truyền thông I (I)
15 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
16 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
17 Hóa học đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 17/07/2017 ĐPK
18 Kỹ thuật vi điều khiển 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
19 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
20 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2017
22 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 PLC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo