Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hải
Mã sinh viên: 1174050064
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2017
2 An toàn điện 5 5 D 5 (D) 06/03/2017
3 Kỹ thuật điện 6 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2017
4 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 17/02/2017
5 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
6 Lý thuyết mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2017
7 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
10 Nguyên lý truyền thông 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
11 Tín hiệu và hệ thống thông tin 4 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
12 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
13 Trường điện từ và siêu cao tần 3 3.2 F 3.2 (F) 05/07/2017
14 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
15 Điều khiển động cơ điện 3.5 4 D 4 (D) 11/12/2017
16 Nguyên lý truyền thông I (I)
17 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
18 Thực hành điện tử cơ bản 2 (I)
19 Lập trình điều khiển PLC I (I)
20 Điều khiển tự động công nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2017
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
22 Thiết bị đầu cuối thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lập trình điều khiển PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo