Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Tùng
Mã sinh viên: 1174050066
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 6 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
2 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
3 Lý thuyết mạch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2017
4 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 2A 3.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
6 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
7 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tín hiệu và hệ thống thông tin I (I)
9 Trường điện từ và siêu cao tần ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
11 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)
13 Kỹ năng giao tiếp 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
14 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
15 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
16 Nguyên lý truyền thông 8.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
17 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
18 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
19 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017
20 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
22 Vi mạch số lập trình 7 7 B 7 (B) 22/02/2017
23 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo