1
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
16/02/2017
|
|
|
2
|
An toàn điện
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
06/03/2017
|
|
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/02/2017
|
|
|
4
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
17/02/2017
|
|
|
5
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
0.5
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
22/02/2017
|
|
|
7
|
Biến đổi AC/DC
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
04/07/2017
|
|
|
8
|
Tín hiệu và hệ thống thông tin
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
9
|
CAD trong điện tử
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
10
|
Mạch điện tử 2
|
1
|
|
3.4
|
|
F
|
|
3.4 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
11
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
12
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
13
|
Hóa học đại cương
|
1.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
14
|
Điều khiển động cơ điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
An toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kỹ thuật ghép nối máy tính
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
09/11/2017
|
|
|
18
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
09/11/2017
|
|
|
19
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
3
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
20
|
Vi mạch số lập trình
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/08/2017
|
|
|
21
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
22
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Hệ thống điều khiển tuần tự
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Phương pháp tính
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
30/08/2017
|
|
|
27
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Nguyên lý truyền thông
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/08/2017
|
|
|
29
|
Kỹ thuật truyền hình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
PLC
|
7.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
01/09/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|