1
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
2
|
Cầu mây
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/06/2017
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/01/2018
|
|
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
7
|
Ecgomomi
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
04/07/2017
|
|
|
8
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/05/2017
|
|
|
9
|
Quản lý xuất nhập khẩu ngành may
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/06/2017
|
|
|
10
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
11
|
Chi phí và giá thành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Sinh thái và môi trường dệt may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Merchandising
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Quản trị thương hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Sáng tác mẫu
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
17
|
Thiết kế mẫu trên manơcanh
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|