1
|
Hóa học xanh
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
21/02/2017
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
20/02/2017
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 2A
|
2.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
13/02/2017
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
5
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
0
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
15/06/2017
|
|
|
8
|
Hóa lý 2
|
1.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
17/07/2017
|
|
ĐPK
|
9
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Dụng cụ đo
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
14/06/2017
|
|
|
11
|
Công nghệ các chất kiềm
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
12
|
Hóa học vật liệu nano
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Công nghệ phân bón
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công nghệ mạ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ các hợp chất ni tơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Công nghệ gốm sứ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2A
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
25/08/2017
|
|
|
18
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
19
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
24/08/2017
|
|
|
20
|
Kỹ thuật xúc tác
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|