1
|
Hóa học xanh
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
21/02/2017
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
5.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/02/2017
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
4
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 2A
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
6
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
8
|
Công nghệ giấy
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
9
|
Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Các hợp chất dị vòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hóa lý 2
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
12
|
Dụng cụ đo
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/09/2017
|
|
ĐPK
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|