1
|
Hóa học xanh
|
9.5
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
21/02/2017
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
4.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/02/2017
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 2A
|
1.5
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
13/02/2017
|
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
15/02/2017
|
|
|
5
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
6
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
1.5
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
15/06/2017
|
|
|
8
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Dụng cụ đo
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
14/06/2017
|
|
|
10
|
Công nghệ các chất kiềm
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
11
|
Công nghệ gốm sứ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giản đồ pha
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Hóa học vật liệu nano
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công nghệ phân bón
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ mạ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Công nghệ các hợp chất ni tơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2A
|
1.5
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
25/08/2017
|
|
|
18
|
An toàn lao động
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/02/2017
|
|
|
19
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Kỹ thuật phản ứng
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/08/2017
|
|
|
21
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
23/08/2017
|
|
|
22
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
0
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
28/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|