Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh Hương
Mã sinh viên: 1174140023
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học xanh 9 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2017
2 Phương pháp tính 0.5 2.3 F 2.3 (F) 20/02/2017
3 Toán cao cấp 2A 0.5 2.2 F 2.2 (F) 13/02/2017
4 Kinh tế học đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 09/03/2017 ĐPK
5 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
6 Kỹ thuật điện I (I)
7 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.3 F 1.3 (F) 15/06/2017
8 Kỹ thuật môi trường I (I)
9 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
10 Công nghệ các chất kiềm 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
11 Dụng cụ đo 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
12 Công nghệ gốm sứ I (I)
13 Công nghệ mạ điện I (I)
14 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
15 Công nghệ phân bón I (I)
16 Giản đồ pha I (I)
17 Hóa học vật liệu nano I (I)
18 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2017
19 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 16/02/2017
20 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật phản ứng 0.5 2.3 F 2.3 (F) 28/08/2017
22 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2017
23 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2017
24 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo