| 1 | Hóa học xanh | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 21/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Phương pháp tính | 4 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 20/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 2A | 3.5 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 13/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kinh tế học đại cương | 5.5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 15/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Đồ án môn học Quá trình thiết bị |  |  | 5 |  | D |  | 5 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | An toàn lao động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Hóa kỹ thuật đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công nghệ các chất kiềm |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Dụng cụ đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Công nghệ phân bón |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Công nghệ mạ điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công nghệ các hợp chất ni tơ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công nghệ gốm sứ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giản đồ pha |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Hóa học vật liệu nano |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Quá trình và thiết bị truyền khối | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kỹ thuật phản ứng | 5.5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 28/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Hóa kỹ thuật đại cương | 0.5 |  | 3.2 |  | F |  | 3.2 (F) | 23/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | 0 |  | 2.3 |  | F |  | 2.3 (F) | 28/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |