1
|
Hóa học xanh
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
21/02/2017
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/02/2017
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 2A
|
1
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
13/02/2017
|
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
|
|
|
6
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
4.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
7
|
Dụng cụ đo
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
14/06/2017
|
|
|
8
|
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
An toàn môi trường dầu khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Các sản phẩm dầu khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Chất màu vô cơ công nghiệp
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
11/05/2017
|
|
|
14
|
Vật liệu vô cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kỹ thuật phản ứng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Toán cao cấp 2A
|
0.5
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
25/08/2017
|
|
|
17
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
18
|
Kỹ thuật xúc tác
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/08/2017
|
|
|
19
|
Kỹ thuật phản ứng
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
28/08/2017
|
|
|
20
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
2.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
23/08/2017
|
|
|
21
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/08/2017
|
|
|
22
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
28/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|