Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bảo Ngọc
Mã sinh viên: 1174140028
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2017
2 Phương pháp tính 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2017
3 Toán cao cấp 2A 3.5 3.7 F 3.7 (F) 13/02/2017
4 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
6 Hóa lý 2 3 4.1 D 4.1 (D) 04/07/2017
7 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
8 Các phương pháp phân tích điện hóa 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
9 Dụng cụ đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
10 Công nghệ mạ điện I (I)
11 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
12 Công nghệ gốm sứ I (I)
13 Giản đồ pha I (I)
14 Hóa học vật liệu nano I (I)
15 Công nghệ phân bón I (I)
16 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
17 Phương pháp chiết và sắc ký 5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
18 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/05/2017
19 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 1.5 3.5 F 3.5 (F) 28/08/2017
22 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
23 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
24 Kỹ thuật phản ứng 2 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017
25 Hóa kỹ thuật đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 23/08/2017
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo