1
|
Cơ sở lập trình nhúng
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
27/02/2017
|
|
|
2
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tối ưu hoá
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
18/02/2017
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
24/02/2017
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
6
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Lập trình Java
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tính toán song song và phân tán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công nghệ XML
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|