Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thịnh
Mã sinh viên: 1231010008
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2011 17/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 3 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Đồ gá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
20 Thiết kế xưởng 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
25 Công nghệ CNC 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 20/03/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
29 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2013
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo