Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1231010019
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
3 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 3.5 I F 3.5 (F) 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 28/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 26/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Đồ gá 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 09/11/2012 ĐPK
21 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
25 Công nghệ CNC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2013 05/04/2013
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Toán ứng dụng 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 02/10/2012
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
36 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
37 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2013
38 Toán ứng dụng 2 8 7 I B 7 (B) 14/04/2013
39 Tiếng anh 1 9 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2013
40 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
41 Thiết kế xưởng 6 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2014
42 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2013
43 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo