Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tân
Mã sinh viên: 1231010042
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 4 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 25/01/2013
25 Công nghệ CNC 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2013
29 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
30 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2012 18/04/2012
36 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/04/2012
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo