Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Luân
Mã sinh viên: 1231010057
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2011 17/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 26/09/2011 15/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 11/10/2011 18/10/2011
9 Dung sai và kỹ thuật đo 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Nguyên lý cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt (CK) 9 A 9 (A)
12 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Đồ gá ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 15/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy cắt ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 14/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế xưởng ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 15/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
22 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
23 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 CADD I (I)
27 Thực tập CNC 0 F (I)
28 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vật lý 1 ** 6 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/04/2012 21/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo