1
|
Nguyên lý máy
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/09/2011
|
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/10/2011
|
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
2
|
1.3
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
04/10/2011
|
20/10/2011
|
|
4
|
Hóa học 1
|
3
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
30/09/2011
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
2
|
6
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
29/09/2011
|
19/10/2011
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
|
1.6
|
|
F
|
|
1.6 (F)
|
06/10/2011
|
|
|
7
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/09/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|