Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tú
Mã sinh viên: 1231010302
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
19 Máy cắt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 2 4.1 D 4.1 (D) 01/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Công nghệ gia công áp lực 7 7 B 7 (B) 11/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo